Lá số Tứ trụ Sinh cơ cải vận 12/12/2024
Dưới đây là kết quả tra cứu Tứ Trụ – Bát Tự cho :
1. Thông căn
| Canh sinh tháng Tý | Tử | ||
| Xét đắc lệnh | Không đắc lệnh | -2 | |
| Xét sinh | Không được sinh | 0 | 0 |
| Xét tiết | Bị tiết | 1 | -1 |
| Xét khắc | Bị khắc | 1 | -1 |
| Xét thông căn | Thông căn | 1 | 1 |
| Xét thông gốc | Không thông gốc | 0 | 0 |
| Tổng điểm | -3 | ||
| Kết luận | Quá yếu | ||
Ghi chú: Thông căn, thông gốc dưới 1, hoặc thân yếu dưới 2
Cần dùng linh phù thông căn: Xem chi tiết
2. Ngũ hành thiếu
| Phân tích | Trạng thái | Kết quả | Đạt |
|---|---|---|---|
| Xét Được lệnh | Thai | Không đắc lệnh | 0 |
| Xét Đắc Địa | Mộc Tử Đế |
Không | 0 |
| Xét Được sinh | 0 0 0 |
Được sinh | 20 |
| Xét Được trợ giúp | 0 0 0 |
Được giúp | 12 |
| Tổng | 32 | ||
| Kết luận | Canh | 32 |
Ngũ hành thiếu: Canh 32
Ghi chú: Cần dùng linh phù ngũ hành thiếu hóa giải – Xem chi tiết
3. Đại vận
Bảng 1: Bốn đại vận đầu (trẻ – thanh niên)
| Đại vận | Đinh | Sửu | Mậu | Dần | Kỷ | Mão | Canh | Thìn |
| Vượng suy | Tuyệt | Không đắc lệnh | Đế vượng Giả | Không đắc lệnh | Lâm quan Giả | Không đắc lệnh | Tử | Không đắc lệnh |
| Thập thần | Đinh | Chính quan | Mậu | Thiên ấn | Kỷ | Chính ấn | Canh | Tỷ kiên |
| Tuổi thật | 8 | 17 | 18 | 27 | 28 | 37 | 38 | 47 |
Bảng 2: Bốn đại vận cuối (trung niên, già)
| Đại vận | Tân | Tị | Nhâm | Ngọ | Quý | Mùi | Giáp | Thân |
| Vượng suy | Trường sinh Giả | Không đắc lệnh | Đế vượng | Đắc lệnh | Lâm quan | Đắc lệnh | Mộc dục | Đắc lệnh |
| Thập thần | Tân | Kiếp tài | Nhâm | Thực thần | Quý | Thương quan | Giáp | Thiên tài |
| Tuổi thật | 48 | 57 | 58 | 67 | 68 | 77 | 78 | 87 |
Ghi chú: Có tiền tài nhưng chỉ được 1 vận, cần làm sinh cơ cải vận.
Khi làm sinh cơ, cần 3 linh phù kích tài lộc: Tào Quan, Tam Tài, Chung Quỳ.
4. Biểu đồ đại vận
Biểu đồ đại vận
v1
v2
v3
v4
v5
v6
v7
v8
Đại vận Thực tế Tiêu chuẩn (45)
| Giai đoạn | v1 | v2 | v3 | v4 | v5 | v6 | v7 | v8 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đại vận | 10 | -40 | 40 | 0 | -50 | 30 | -70 | 100 |
| Thực tế | -40 | -90 | -10 | -50 | -100 | -20 | -120 | 50 |
5. Biểu đồ năng lực
Biểu đồ năng lực
Ảnh hưởng
10%
Linh cảm
40%
Sản xuất
30%
Cảm tính
100%
Thực dụng
5%
| Năng lực | Phần trăm |
|---|---|
| Ảnh hưởng | 10% |
| Linh cảm | 40% |
| Sản xuất | 30% |
| Cảm tính | 100% |
| Thực dụng | 5% |
Ghi chú Năng lực gốc:
- Ảnh hưởng: tầm ảnh hưởng lớn phù hợp với các công việc như diễn thuyết, KOL,…
- Cạnh tranh: là năng lực ganh đua, phù hợp khi làm kinh doanh, đầu tư, hay cả quyền/ấn….
- Sản xuất: phù hợp với người làm hậu trường, đứng phía sau, làm sản xuất sản phẩm hay nội dung.
- Cảm tính: có tình cảm, nhưng thiên hướng hành động cảm tính, ít theo ý trí
- Thực dụng: thực tế, biết tính toán, có căn cơ
6. Nghề nghiệp phù hợp
- Nghề có tiền tài: : Giáo dục, Thời trang, Phân bón, Hương liệu, Đồ chay, Nội thất, Ngành giấy, Xuất bản
- Nghề thăng tiến, phát quan: : Nhà hàng, Thực phẩm, Mỹ phẩm, Năng lượng/điện, Dầu khí, Trang sức, Văn hóa/nghệ thuật, Cao su/nhựa, Khách sạn, Phần mềm, Bưu điện
- Nghề có quyền lực, ảnh hưởng: : Bất động sản, xây dựng, vật liệu xây dựng, đầu tư xây dựng, thương mại, kinh doanh, bảo hiểm, kho bãi, dệt may, gốm sứ, khảo cổ, đá quý
📚 Hướng dẫn
Để hiểu hơn về sinh cơ, lá số vui lòng xem 2 clip sau của thầy Linh: